中文 Trung Quốc
婆家
婆家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình của chồng
婆家 婆家 phát âm tiếng Việt:
[po2 jia5]
Giải thích tiếng Anh
husband's family
婆羅洲 婆罗洲
婆羅浮屠 婆罗浮屠
婆羅門 婆罗门
婉 婉
婉如 婉如
婉妙 婉妙