中文 Trung Quốc
婆姨
婆姨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người vợ (phương ngữ)
người phụ nữ đã lập gia đình
婆姨 婆姨 phát âm tiếng Việt:
[po2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) wife
married woman
婆娑 婆娑
婆娘 婆娘
婆婆 婆婆
婆媳 婆媳
婆子 婆子
婆家 婆家