中文 Trung Quốc
婁子
娄子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rắc rối
sai lầm
婁子 娄子 phát âm tiếng Việt:
[lou2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
trouble
blunder
婁宿 娄宿
婁底 娄底
婁底地區 娄底地区
婁星 娄星
婁星區 娄星区
婁煩 娄烦