中文 Trung Quốc
婁宿
娄宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trái phiếu (chòm sao Trung Quốc)
婁宿 娄宿 phát âm tiếng Việt:
[Lou2 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
Bond (Chinese constellation)
婁底 娄底
婁底地區 娄底地区
婁底市 娄底市
婁星區 娄星区
婁煩 娄烦
婁煩縣 娄烦县