中文 Trung Quốc
娿
婀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 婀 [e1]
娿 婀 phát âm tiếng Việt:
[e1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 婀[e1]
婀 婀
婀娜 婀娜
婁 娄
婁宿 娄宿
婁底 娄底
婁底地區 娄底地区