中文 Trung Quốc
娶親
娶亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một người vợ
娶親 娶亲 phát âm tiếng Việt:
[qu3 qin1]
Giải thích tiếng Anh
to take a wife
娸 娸
娼 娼
娼女 娼女
娼婦 娼妇
娼家 娼家
娿 婀