中文 Trung Quốc
娟
娟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
duyên dáng
娟 娟 phát âm tiếng Việt:
[juan1]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
graceful
娟秀 娟秀
娠 娠
娣 娣
娥 娥
娥眉 娥眉
娩 娩