中文 Trung Quốc
威容
威容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm trọng và trang nghiêm
威容 威容 phát âm tiếng Việt:
[wei1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
grave and dignified
威寧彞族回族苗族自治縣 威宁彝族回族苗族自治县
威寧縣 威宁县
威尊命賤 威尊命贱
威尼斯商人 威尼斯商人
威州鎮 威州镇
威廉 威廉