中文 Trung Quốc
寄銷
寄销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi khẩn cấp
phụ (hàng hóa)
寄銷 寄销 phát âm tiếng Việt:
[ji4 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to dispatch
consigned (goods)
寄頓 寄顿
寄養 寄养
寅 寅
寅支卯糧 寅支卯粮
寅時 寅时
寅虎 寅虎