中文 Trung Quốc
寀
寀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản phong kiến
寀 寀 phát âm tiếng Việt:
[cai4]
Giải thích tiếng Anh
feudal estate
寁 寁
寂 寂
寂寂 寂寂
寂寥 寂寥
寂滅 寂灭
寂然 寂然