中文 Trung Quốc
  • 家家酒 繁體中文 tranditional chinese家家酒
  • 家家酒 简体中文 tranditional chinese家家酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi nhà (Tw)
家家酒 家家酒 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 jia1 jiu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to play house (Tw)