中文 Trung Quốc
  • 家居賣場 繁體中文 tranditional chinese家居賣場
  • 家居卖场 简体中文 tranditional chinese家居卖场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cửa hàng đồ nội thất
  • đồ nội thất mall
家居賣場 家居卖场 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 ju1 mai4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • furniture store
  • furniture mall