中文 Trung Quốc
  • 害怕 繁體中文 tranditional chinese害怕
  • 害怕 简体中文 tranditional chinese害怕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải sợ
  • phải sợ hãi
害怕 害怕 phát âm tiếng Việt:
  • [hai4 pa4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be afraid
  • to be scared