中文 Trung Quốc
  • 害死 繁體中文 tranditional chinese害死
  • 害死 简体中文 tranditional chinese害死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giết
  • để gây ra cái chết
  • muốn sb đến chết
害死 害死 phát âm tiếng Việt:
  • [hai4 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • to kill
  • to cause death
  • to do sb to death