中文 Trung Quốc
  • 宰人 繁體中文 tranditional chinese宰人
  • 宰人 简体中文 tranditional chinese宰人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sạt hơi nhiều quá
  • để tách ai đó ra
宰人 宰人 phát âm tiếng Việt:
  • [zai3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • to overcharge
  • to rip somebody off