中文 Trung Quốc
  • 宰客 繁體中文 tranditional chinese宰客
  • 宰客 简体中文 tranditional chinese宰客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lừa khách
  • để sạt hơi nhiều quá
宰客 宰客 phát âm tiếng Việt:
  • [zai3 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cheat customers
  • to overcharge