中文 Trung Quốc
宣州
宣州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyên huyện tuyên thành phố 宣城市 [Xuan1 cheng2 shi4], Anhui
宣州 宣州 phát âm tiếng Việt:
[Xuan1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Xuanzhou district of Xuancheng city 宣城市[Xuan1 cheng2 shi4], Anhui
宣州區 宣州区
宣布 宣布
宣布破產 宣布破产
宣恩 宣恩
宣恩縣 宣恩县
宣戰 宣战