中文 Trung Quốc
  • 宣布破產 繁體中文 tranditional chinese宣布破產
  • 宣布破产 简体中文 tranditional chinese宣布破产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuyên bố phá sản
宣布破產 宣布破产 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan1 bu4 po4 chan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to declare bankruptcy