中文 Trung Quốc
宣布破產
宣布破产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố phá sản
宣布破產 宣布破产 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 bu4 po4 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to declare bankruptcy
宣德 宣德
宣恩 宣恩
宣恩縣 宣恩县
宣揚 宣扬
宣教 宣教
宣武區 宣武区