中文 Trung Quốc
宣傳冊
宣传册
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương mại tài liệu
cuốn sách nhỏ quảng cáo
Phi công
宣傳冊 宣传册 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 chuan2 ce4]
Giải thích tiếng Anh
commercial brochure
advertising pamphlet
flyer
宣傳攻勢 宣传攻势
宣傳畫 宣传画
宣傳部 宣传部
宣化 宣化
宣化區 宣化区
宣化縣 宣化县