中文 Trung Quốc
宣傳攻勢
宣传攻势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến dịch tiếp thị
宣傳攻勢 宣传攻势 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 chuan2 gong1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
marketing campaign
宣傳畫 宣传画
宣傳部 宣传部
宣判 宣判
宣化區 宣化区
宣化縣 宣化县
宣告 宣告