中文 Trung Quốc
宣
宣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ xuân
宣 宣 phát âm tiếng Việt:
[Xuan1]
Giải thích tiếng Anh
surname Xuan
宣 宣
宣傳 宣传
宣傳冊 宣传册
宣傳畫 宣传画
宣傳部 宣传部
宣判 宣判