中文 Trung Quốc
客套
客套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sự lời chào
lịch sự (bằng chữ)
客套 客套 phát âm tiếng Việt:
[ke4 tao4]
Giải thích tiếng Anh
polite greeting
courtesy (in words)
客套話 客套话
客官 客官
客室 客室
客家人 客家人
客家話 客家话
客家語 客家语