中文 Trung Quốc
客人
客人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lượt truy cập
đánh
khách hàng
khách hàng
CL:位 [wei4]
客人 客人 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
visitor
guest
customer
client
CL:位[wei4]
客堂 客堂
客場 客场
客套 客套
客官 客官
客室 客室
客家 客家