中文 Trung Quốc
宛如
宛如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giống như
宛如 宛如 phát âm tiếng Việt:
[wan3 ru2]
Giải thích tiếng Anh
to be just like
宛然 宛然
宛若 宛若
宜 宜
宜人 宜人
宜君 宜君
宜君縣 宜君县