中文 Trung Quốc
宜
宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yi
宜 宜 phát âm tiếng Việt:
[Yi2]
Giải thích tiếng Anh
surname Yi
宜 宜
宜人 宜人
宜君 宜君
宜城 宜城
宜城市 宜城市
宜家 宜家