中文 Trung Quốc
委過
委过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 諉過|诿过 [wei3 guo4]
委過 委过 phát âm tiếng Việt:
[wei3 guo4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 諉過|诿过[wei3 guo4]
委靡 委靡
委靡不振 委靡不振
姘 姘
姘婦 姘妇
姘居 姘居
姘頭 姘头