中文 Trung Quốc
定量
定量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng
số tiền cố định
suất ăn
定量 定量 phát âm tiếng Việt:
[ding4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
quantity
fixed amount
ration
定量分塊 定量分块
定量分析 定量分析
定金 定金
定錢 定钱
定閱 定阅
定陶 定陶