中文 Trung Quốc
定貨
定货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 訂貨|订货 [ding4 huo4]
定貨 定货 phát âm tiếng Việt:
[ding4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 訂貨|订货[ding4 huo4]
定購 定购
定遠 定远
定遠營 定远营
定邊 定边
定邊縣 定边县
定量 定量