中文 Trung Quốc
定讞
定谳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá một trường hợp
để render một bản án
bản án
定讞 定谳 phát âm tiếng Việt:
[ding4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
to judge a case
to render a verdict
verdict
定貨 定货
定購 定购
定遠 定远
定遠縣 定远县
定邊 定边
定邊縣 定边县