中文 Trung Quốc
定界符
定界符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
delimiter (máy tính)
定界符 定界符 phát âm tiếng Việt:
[ding4 jie4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
delimiter (computing)
定當 定当
定當 定当
定盤星 定盘星
定睛 定睛
定神 定神
定票 定票