中文 Trung Quốc
定神
定神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để soạn chính mình
để tập trung sự chú ý của một
定神 定神 phát âm tiếng Việt:
[ding4 shen2]
Giải thích tiếng Anh
to compose oneself
to concentrate one's attention
定票 定票
定禮 定礼
定約 定约
定結縣 定结县
定編 定编
定罪 定罪