中文 Trung Quốc
定日縣
定日县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tingri quận, Tây Tạng: đinh ri Hán, tỉnh Shigatse, Tibet
定日縣 定日县 phát âm tiếng Việt:
[Ding4 ri4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Tingri county, Tibetan: Ding ri rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
定時 定时
定時信管 定时信管
定時攝影 定时摄影
定時鐘 定时钟
定期 定期
定期儲蓄 定期储蓄