中文 Trung Quốc
定時信管
定时信管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hẹn giờ kíp nổ
定時信管 定时信管 phát âm tiếng Việt:
[ding4 shi2 xin4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
timed detonator
定時攝影 定时摄影
定時炸彈 定时炸弹
定時鐘 定时钟
定期儲蓄 定期储蓄
定期存款 定期存款
定格 定格