中文 Trung Quốc
  • 定時信管 繁體中文 tranditional chinese定時信管
  • 定时信管 简体中文 tranditional chinese定时信管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hẹn giờ kíp nổ
定時信管 定时信管 phát âm tiếng Việt:
  • [ding4 shi2 xin4 guan3]

Giải thích tiếng Anh
  • timed detonator