中文 Trung Quốc
定局
定局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết luận đa chấm
để được giải quyết conclusively
定局 定局 phát âm tiếng Việt:
[ding4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
foregone conclusion
to be settled conclusively
定居 定居
定居者 定居者
定居點 定居点
定州市 定州市
定常態 定常态
定座率 定座率