中文 Trung Quốc
定座率
定座率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suất phòng (tức là tỷ lệ phí bảo ghế chiếm đóng)
定座率 定座率 phát âm tiếng Việt:
[ding4 zuo4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
occupancy (i.e. proportion of seats occupied)
定式 定式
定弦 定弦
定影 定影
定心丸 定心丸
定性 定性
定性分析 定性分析