中文 Trung Quốc
官邸
官邸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức
官邸 官邸 phát âm tiếng Việt:
[guan1 di3]
Giải thích tiếng Anh
official residence
官銜 官衔
官階 官阶
官非 官非
宙斯 宙斯
宙斯盾 宙斯盾
定 定