中文 Trung Quốc
宙斯盾
宙斯盾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lá chắn của Zeus
Hệ thống chiến đấu Aegis (hướng dẫn tên lửa của Mỹ)
宙斯盾 宙斯盾 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 si1 dun4]
Giải thích tiếng Anh
Zeus's shield
Aegis combat system (US missile guidance)
定 定
定位 定位
定作 定作
定做 定做
定價 定价
定冠詞 定冠词