中文 Trung Quốc
官艙
官舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cabin cấp hai (trên tàu)
官艙 官舱 phát âm tiếng Việt:
[guan1 cang1]
Giải thích tiếng Anh
second class cabin (on ship)
官話 官话
官費 官费
官軍 官军
官逼民反 官逼民反
官運亨通 官运亨通
官邸 官邸