中文 Trung Quốc
  • 官能 繁體中文 tranditional chinese官能
  • 官能 简体中文 tranditional chinese官能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chức năng
  • khả năng
  • ý thức (tức là năm giác quan của tầm nhìn 視|视, buổi điều trần 聽|听, mùi 嗅, hương vị 味 và touch 觸|触)
  • giảng viên (tức là khả năng cụ thể)
官能 官能 phát âm tiếng Việt:
  • [guan1 neng2]

Giải thích tiếng Anh
  • function
  • capability
  • sense (i.e. the five senses of sight 視|视, hearing 聽|听, smell 嗅, taste 味 and touch 觸|触)
  • faculty (i.e. specific ability)