中文 Trung Quốc- 官能
- 官能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chức năng
- khả năng
- ý thức (tức là năm giác quan của tầm nhìn 視|视, buổi điều trần 聽|听, mùi 嗅, hương vị 味 và touch 觸|触)
- giảng viên (tức là khả năng cụ thể)
官能 官能 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- function
- capability
- sense (i.e. the five senses of sight 視|视, hearing 聽|听, smell 嗅, taste 味 and touch 觸|触)
- faculty (i.e. specific ability)