中文 Trung Quốc
宗族
宗族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia tộc
Clansman
宗族 宗族 phát âm tiếng Việt:
[zong1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
clan
clansman
宗旨 宗旨
宗正 宗正
宗派 宗派
宗筋 宗筋
宗聖侯 宗圣侯
宗聖公 宗圣公