中文 Trung Quốc
宗派
宗派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phái
宗派 宗派 phát âm tiếng Việt:
[zong1 pai4]
Giải thích tiếng Anh
sect
宗派主義 宗派主义
宗筋 宗筋
宗聖侯 宗圣侯
官 官
官 官
官二代 官二代