中文 Trung Quốc
宓
宓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mi
宓 宓 phát âm tiếng Việt:
[Mi4]
Giải thích tiếng Anh
surname Mi
宓 宓
宕 宕
宕昌 宕昌
宕機 宕机
宗 宗
宗 宗