中文 Trung Quốc
宏都拉斯
宏都拉斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Honduras (Tw)
宏都拉斯 宏都拉斯 phát âm tiếng Việt:
[Hong2 du1 la1 si1]
Giải thích tiếng Anh
Honduras (Tw)
宏願 宏愿
宓 宓
宓 宓
宕昌 宕昌
宕昌縣 宕昌县
宕機 宕机