中文 Trung Quốc
完美無瑕
完美无瑕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn hảo
tinh khiết
hoàn hảo
完美無瑕 完美无瑕 phát âm tiếng Việt:
[wan2 mei3 wu2 xia2]
Giải thích tiếng Anh
flawless
immaculate
perfect
完美無缺 完美无缺
完蛋 完蛋
宍 宍
宏亮 宏亮
宏偉 宏伟
宏偉區 宏伟区