中文 Trung Quốc
完美主義者
完美主义者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn hảo
完美主義者 完美主义者 phát âm tiếng Việt:
[wan2 mei3 zhu3 yi4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
perfectionist
完美無瑕 完美无瑕
完美無缺 完美无缺
完蛋 完蛋
宏 宏
宏亮 宏亮
宏偉 宏伟