中文 Trung Quốc
  • 完成 繁體中文 tranditional chinese完成
  • 完成 简体中文 tranditional chinese完成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoàn thành
  • để thực hiện
完成 完成 phát âm tiếng Việt:
  • [wan2 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to complete
  • to accomplish