中文 Trung Quốc
完整
完整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn thành
còn nguyên vẹn
完整 完整 phát âm tiếng Việt:
[wan2 zheng3]
Giải thích tiếng Anh
complete
intact
完整性 完整性
完滿 完满
完璧歸趙 完璧归赵
完稅 完税
完結 完结
完縣 完县