中文 Trung Quốc
完好如初
完好如初
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còn nguyên vẹn
bị ảnh hưởng
tốt như trước khi
完好如初 完好如初 phát âm tiếng Việt:
[wan2 hao3 ru2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
intact
untouched
as good as before
完好無損 完好无损
完好無缺 完好无缺
完完全全 完完全全
完形 完形
完形心理學 完形心理学
完形心理治療 完形心理治疗