中文 Trung Quốc
完好無損
完好无损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời và không bị hư hại
còn nguyên vẹn
完好無損 完好无损 phát âm tiếng Việt:
[wan2 hao3 wu2 sun3]
Giải thích tiếng Anh
excellent and undamaged
intact
完好無缺 完好无缺
完完全全 完完全全
完工 完工
完形心理學 完形心理学
完形心理治療 完形心理治疗
完形測驗 完形测验