中文 Trung Quốc
安舒
安舒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an lạc
thư giãn
thanh thản
安舒 安舒 phát âm tiếng Việt:
[an1 shu1]
Giải thích tiếng Anh
at peace
relaxed
serene
安華 安华
安葬 安葬
安裝 安装
安西縣 安西县
安設 安设
安詳 安详